--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ rả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ rả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ rả
+
Shabby, seedy
ăn mặc hơi cỏ rả
to be dressed rather shabbily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ rả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ rả"
:
cá rô
cà rá
cà rà
ca rô
ca ra
ca ri
cao ráo
câu rê
chạo rạo
cháu rể
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
cỏ rả
:
Shabby, seedyăn mặc hơi cỏ rảto be dressed rather shabbily